Có 1 kết quả:

suān ㄙㄨㄢ
Âm Pinyin: suān ㄙㄨㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: KICE (大戈金水)
Unicode: U+75E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toan
Âm Nôm: toan
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu)
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

suān ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tê, ê ẩm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ê ẩm, mỏi, nhức. ◎Như: “yêu toan” 腰痠 lưng nhức mỏi.

Từ điển Thiều Chửu

① Ê, như toan thống 痠痛 đau ê.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rêm mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đau đớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 酸[suan1]
(2) to ache
(3) to be sore

Từ ghép 1