Có 1 kết quả:
láo ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh lao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bệnh lao: 肺癆 Lao phổi, ho lao; 腸癆 Lao ruột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癆
Từ điển Trung-Anh
tuberculosis
Từ ghép 6
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6