Có 1 kết quả:
shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: KLWE (大中田水)
Unicode: U+75E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 瘦[shou4]