Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tê dại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瘓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘓.
Từ điển Trung-Anh
(1) illness
(2) numbness of the limbs
(2) numbness of the limbs
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3