Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XKNBK (重大弓月大)
Unicode: U+75EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoán
Âm Nôm: hoán
Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tê dại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瘓.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 瘓.

Từ điển Trung-Anh

(1) illness
(2) numbness of the limbs

Từ ghép 3