Có 1 kết quả:
xián ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
điên, động kinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 癇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Động kinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癇
Từ điển Trung-Anh
(1) epilepsy
(2) insanity
(2) insanity
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3