Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái: ⿸疒易
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: KAPH (大日心竹)
Unicode: U+75EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái: ⿸疒易
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: KAPH (大日心竹)
Unicode: U+75EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku), セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka), うつ.る (utsu.ru)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka), うつ.る (utsu.ru)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0