Có 1 kết quả:

péng ㄆㄥˊ
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: KBB (大月月)
Unicode: U+75ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bang1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

péng ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

menorrhagia