Có 1 kết quả:

guǎn ㄍㄨㄢˇ
Âm Pinyin: guǎn ㄍㄨㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: KJRR (大十口口)
Unicode: U+75EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: gun2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

guǎn ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ill-looking