Có 1 kết quả:
tán ㄊㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đờm (trong họng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đờm. ◎Như: “thổ đàm” 吐痰 nhổ đờm.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðờm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đờm, đàm: 咯痰 Khạc đờm (đàm).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đờm. Chất nước dơ, dính, do bệnh phổi mà sinh ra ở cổ.
Từ điển Trung-Anh
(1) phlegm
(2) spittle
(2) spittle
Từ ghép 16
huà tán 化痰 • ké tán 咳痰 • lǐ qì huà tán 理气化痰 • lǐ qì huà tán 理氣化痰 • nián tán 黏痰 • qū tán 祛痰 • qū tán yào 祛痰药 • qū tán yào 祛痰藥 • tán yè 痰液 • tán yú 痰盂 • tán yú shì 痰盂式 • tán yúr 痰盂儿 • tán yúr 痰盂兒 • tǔ tán 吐痰 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安