Có 1 kết quả:

fèi zi ㄈㄟˋ

1/1

fèi zi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) miliaria (type of skin disease)
(2) prickly heat
(3) sweat rash

Bình luận 0