Có 1 kết quả:
chī ㄔ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒知
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: KOKR (大人大口)
Unicode: U+75F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: si
Âm Nôm: se, si
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): し.れる (shi.reru), おろか (oroka)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci1
Âm Nôm: se, si
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): し.れる (shi.reru), おろか (oroka)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci1
Tự hình 3
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên
2. si, mê
2. si, mê
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “si” 癡.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ si 癡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đần, ngốc, ngu si, ngu dại: 白癡 Si ngốc, ngu đần; 癡兒 Đứa trẻ ngu đần;
② Mê mẩn, si: 癡情 Si tình, yêu mê mẩn.
② Mê mẩn, si: 癡情 Si tình, yêu mê mẩn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Si 癡.
Từ điển Trung-Anh
(1) imbecile
(2) sentimental
(3) stupid
(4) foolish
(5) silly
(2) sentimental
(3) stupid
(4) foolish
(5) silly
Từ điển Trung-Anh
variant of 痴[chi1]
Từ ghép 33
bái chī 白痴 • chī ái 痴騃 • chī dāi 痴呆 • chī dāi 痴獃 • chī dāi zhèng 痴呆症 • chī mí 痴迷 • chī qíng 痴情 • chī rén chī fú 痴人痴福 • chī rén shuō mèng 痴人說夢 • chī rén shuō mèng 痴人说梦 • chī shǎ 痴傻 • chī xiǎng 痴想 • chī xiào 痴笑 • chī xīn 痴心 • chī xīn wàng xiǎng 痴心妄想 • chī zhǎng 痴長 • chī zhǎng 痴长 • chī zuì 痴醉 • huā chī 花痴 • jiāo chī 娇痴 • jiāo chī 嬌痴 • lǎo nián chī dāi 老年痴呆 • lǎo nián chī dāi 老年痴獃 • lǎo nián chī dāi zhèng 老年痴呆症 • lǎo nián chī dāi zhèng 老年痴獃症 • lǎo nián xìng chī dāi zhèng 老年性痴呆症 • lǎo nián xìng chī dāi zhèng 老年性痴獃症 • lù chī 路痴 • ní ní chī chī 呢呢痴痴 • qíng chī 情痴 • rú chī rú zuì 如痴如醉 • rú zuì rú chī 如醉如痴 • yīn chī 音痴