Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶フ丨一
Thương Hiệt: KHDD (大竹木木)
Unicode: U+75F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quý
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

nervous start in sleep