Có 1 kết quả:

tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: KTBC (大廿月金)
Unicode: U+75F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điển
Âm Nôm: đẹn, điển, thiển
Âm Quảng Đông: din2

Tự hình 1

1/1

tiǎn ㄊㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: điển hoán 痶瘓,痶痪)

Từ điển Trần Văn Chánh

【痶瘓】điển hoán [tiănhuàn] (văn) Bệnh tật.

Từ ghép 2