Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chì ㄔˋ,
qì ㄑㄧˋTổng nét: 13
Bộ:
nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
⿸疒制Nét bút:
丶一ノ丶一ノ一一丨フ丨丨丨Thương Hiệt: KHBN (大竹月弓)
Unicode:
U+75F8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận