Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒畀
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: KWML (大田一中)
Unicode: U+75F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tí, tý
Âm Nôm: tê, tí, tý
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Âm Nôm: tê, tí, tý
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しび.れる (shibi.reru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tang miếu thướng sớ cáo bệnh - 桑廟上疏吿病 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tang miếu thướng sớ cáo bệnh - 桑廟上疏吿病 (Khiếu Năng Tĩnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị tê liệt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 痺.
Từ điển Trung-Anh
(1) paralysis
(2) numbness
(2) numbness
Từ ghép 12