Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: KHPA (大竹心日)
Unicode: U+75FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Quảng Đông: fan1, man4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to be ill