Có 2 kết quả:
gū ㄍㄨ • gù ㄍㄨˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lâu năm, lâu ngày khó trị, căn thâm đế cố. ◎Như: “cố tật” 痼疾 bệnh lâu ngày khó chữa.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố tật (bệnh chữa không khỏi)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lâu năm, lâu ngày khó trị, căn thâm đế cố. ◎Như: “cố tật” 痼疾 bệnh lâu ngày khó chữa.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh cố tật (bệnh lâu không chữa khỏi).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Bệnh) khó chữa, khó bỏ, mạn, kinh niên (bệnh hay tật lâu không chữa khỏi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh lâu ngày, khó chữa.
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate disease
(2) (of passion, hobbies) long-term
(2) (of passion, hobbies) long-term
Từ ghép 5