Có 2 kết quả:
ē • kē ㄎㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tật bệnh.
2. (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
3. § Cũng đọc là “kha”. ◎Như: “trầm kha” 沉痾 bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
2. (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
3. § Cũng đọc là “kha”. ◎Như: “trầm kha” 沉痾 bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tật bệnh.
2. (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
3. § Cũng đọc là “kha”. ◎Như: “trầm kha” 沉痾 bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
2. (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
3. § Cũng đọc là “kha”. ◎Như: “trầm kha” 沉痾 bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ a 疴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 疴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ A 疴.
Từ điển Trung-Anh
(1) disease
(2) also pr. [e1]
(2) also pr. [e1]
Từ ghép 1