Có 1 kết quả:
yū ㄩ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒於
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: KYSY (大卜尸卜)
Unicode: U+7600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ứ
Âm Nôm: ứ, ứa
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu1
Âm Nôm: ứ, ứa
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
máu đọng, máu ứ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh máu đọng, máu ngưng trệ không thông. § Cũng viết là “ứ huyết” 淤血.
Từ điển Thiều Chửu
① Máu đọng, máu ứ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chứng ứ máu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tích huyết, máu lưu thông không được.
Từ điển Trung-Anh
(1) hematoma (internal blood clot)
(2) extravasated blood (spilt into surrounding tissue)
(3) contusion
(2) extravasated blood (spilt into surrounding tissue)
(3) contusion
Từ ghép 10
qū yū 祛瘀 • yū bān 瘀斑 • yū diǎn 瘀点 • yū diǎn 瘀點 • yū qīng 瘀青 • yū shāng 瘀伤 • yū shāng 瘀傷 • yū xuè 瘀血 • yū zhì 瘀滞 • yū zhì 瘀滯