Có 1 kết quả:
yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clotted blood
(2) extravasated blood (leaking into surrounding tissue)
(3) thrombosis
(2) extravasated blood (leaking into surrounding tissue)
(3) thrombosis
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0