Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: KTA (大廿日)
Unicode: U+7604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0