Có 3 kết quả:

dān ㄉㄢdǎn ㄉㄢˇdàn ㄉㄢˋ
Âm Quan thoại: dān ㄉㄢ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: nǐ 疒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KCWJ (大金田十)
Unicode: U+7605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan
Âm Nôm: đản, đẫn
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

dān ㄉㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ghét, căm ghét
2. kiệt sức
3. bệnh đơn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ghét, căm ghét;
② Kiệt sức;
③ Bệnh đơn: Bệnh ban đỏ ở trẻ con. đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(disease)

Từ ghép 1

dǎn ㄉㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

dàn ㄉㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

to hate

Từ ghép 1