Có 3 kết quả:
dān ㄉㄢ • dǎn ㄉㄢˇ • dàn ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghét, căm ghét
2. kiệt sức
3. bệnh đơn
2. kiệt sức
3. bệnh đơn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghét, căm ghét;
② Kiệt sức;
③ Bệnh đơn: 火癉 Bệnh ban đỏ ở trẻ con. 【癉瘧】đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét.
② Kiệt sức;
③ Bệnh đơn: 火癉 Bệnh ban đỏ ở trẻ con. 【癉瘧】đan ngược [dannđè] (y) Bệnh sốt rét.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癉
Từ điển Trung-Anh
(disease)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癉.
giản thể