Có 2 kết quả:

dàng ㄉㄤˋyáng ㄧㄤˊ
Âm Quan thoại: dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: KAMH (大日一竹)
Unicode: U+760D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かさ (kasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/2

dàng ㄉㄤˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhọt, sảy, ung. ◇Lễ Kí : “Đầu hữu sang tắc mộc, thân hữu dương tắc dục” , (Khúc lễ thượng ) Đầu có nhọt thì gội, mình có mụt thì tắm.

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh mụn nhọt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhọt, sảy, ung. ◇Lễ Kí : “Đầu hữu sang tắc mộc, thân hữu dương tắc dục” , (Khúc lễ thượng ) Đầu có nhọt thì gội, mình có mụt thì tắm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Ghẻ) loét: Loét dạ dày.

Từ điển Trung-Anh

(1) ulcers
(2) sores

Từ ghép 2