Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: KBJJ (大月十十)
Unicode: U+7612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0