Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒奐
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丨フノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: KNBK (大弓月大)
Unicode: U+7613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Nôm: hoán
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: wun6
Âm Nôm: hoán
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: wun6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tê dại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “than hoán” 癱瘓.
Từ điển Thiều Chửu
① Than hoán 癱瘓 chân tay tê dại bất nhân (不仁, tê liệt).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chứng tê liệt (chân tay). Xem 癱瘓 [tanhuàn];
② Xem 痶.
② Xem 痶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hoạn — Ngày nay chỉ bệnh tê liệt, và gọi là Than hoán.
Từ điển Trung-Anh
(1) illness
(2) numbness of the limbs
(2) numbness of the limbs
Từ ghép 3