Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǔ ㄍㄨˇ,
kǔ ㄎㄨˇTổng nét: 13
Bộ:
nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
⿸疒苦Nét bút:
丶一ノ丶一一丨丨一丨丨フ一Thương Hiệt: KTJR (大廿十口)
Unicode:
U+7614Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận