Có 3 kết quả:

jiǎ ㄐㄧㄚˇxiā ㄒㄧㄚxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quan thoại: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: KRYE (大口卜水)
Unicode: U+7615
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gia,
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): やまい (yamai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa2, haa4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

jiǎ ㄐㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh hòn (tích hòn rắn chắc trong bụng)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh hòn trong bụng. § Xem “trưng” . § Cũng đọc là “gia”.

Từ điển Trung-Anh

obstruction in the intestine

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh hòn trong bụng. § Xem “trưng” . § Cũng đọc là “gia”.

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh hòn trong bụng. § Xem “trưng” . § Cũng đọc là “gia”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bệnh hòn, trong bụng tích hòn rắn chắc ở một chỗ gọi là trưng , tán tụ không được gọi là hà . Cũng đọc là chữ gia.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh bón.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh cứng bụng và đau bụng.