Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒音
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KYTA (大卜廿日)
Unicode: U+7616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒音
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KYTA (大卜廿日)
Unicode: U+7616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: âm, ốm
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nôm: âm, ốm
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị câm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Câm. ◎Như: “âm á” 瘖啞 câm, nói không được. § Cũng như “âm” 喑.
Từ điển Thiều Chửu
① Câm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Câm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Câm, không nói được. Cũng viết là 喑.
Từ điển Trung-Anh
mute