Có 1 kết quả:
yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Hình thái: ⿸疒音
Nét bút: 丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: KYTA (大卜廿日)
Unicode: U+7616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âm
Âm Nôm: âm, ốm
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: jam1
Âm Nôm: âm, ốm
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): おし (oshi)
Âm Quảng Đông: jam1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0