Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chôn giấu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ế” 瘞.
2. Giản thể của chữ 瘞.
2. Giản thể của chữ 瘞.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ế 瘞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chôn, giấu.
Từ điển Trung-Anh
(1) bury
(2) sacrifice
(2) sacrifice