Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丶ノ一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: KKTG (大大廿土)
Unicode: U+7617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Nôm: ế
Âm Quảng Đông: ji3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

chôn giấu

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “ế” 瘞.
2. Giản thể của chữ 瘞.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ ế 瘞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘞.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chôn, giấu.

Từ điển Trung-Anh

(1) bury
(2) sacrifice