Âm Quan thoại: lòu ㄌㄡˋ, lú ㄌㄨˊ, lǘ Tổng nét: 14 Bộ: nǐ 疒 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒娄 Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一 Thương Hiệt: KFDV (大火木女) Unicode: U+7618 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp