Có 3 kết quả:
lòu ㄌㄡˋ • lú ㄌㄨˊ • lǘ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhọt nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 瘻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gù lưng: 痀瘻 Còng lưng, gù lưng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Rò, nhọt rò.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘻
Từ điển Trung-Anh
(1) fistula
(2) ulceration
(2) ulceration
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 瘻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瘻
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: câu lu 痀瘻)