Có 3 kết quả:

lòu ㄌㄡˋㄌㄨˊ
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ, ㄌㄨˊ,
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: KFDV (大火木女)
Unicode: U+7618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: lâu
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

lòu ㄌㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nhọt nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 瘻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gù lưng: 痀瘻 Còng lưng, gù lưng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Rò, nhọt rò.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘻

Từ điển Trung-Anh

(1) fistula
(2) ulceration

Từ ghép 2

ㄌㄨˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 瘻.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瘻

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: câu lu 痀瘻)