Có 1 kết quả:
jué ㄐㄩㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh khí nghịch, bệnh bí hơi ngất xỉu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bệnh khí nghịch, bệnh bí hơi ngất xỉu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấc cụt.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hiccup
(2) the humours of the body
(2) the humours of the body