Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: KTUO (大廿山人)
Unicode: U+761A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Quảng Đông: gyut3, kyut3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh khí nghịch, bệnh bí hơi ngất xỉu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bệnh khí nghịch, bệnh bí hơi ngất xỉu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nấc cụt.

Từ điển Trung-Anh

(1) to hiccup
(2) the humours of the body