Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ, xí ㄒㄧˊ Tổng nét: 15 Bộ: nǐ 疒 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸疒息 Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶 Thương Hiệt: KHUP (大竹山心) Unicode: U+761C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp