Có 2 kết quả:

ㄒㄧㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: KHUP (大竹山心)
Unicode: U+761C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a polypus

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tức nhục” 瘜肉 bướu thịt thừa.