Có 1 kết quả:

xī ròu ㄒㄧ ㄖㄡˋ

1/1

xī ròu ㄒㄧ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 息肉[xi1 rou4]

Bình luận 0