Có 1 kết quả:

ㄧˋ

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chôn giấu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chôn vật sống, ngọc lụa... để tế đất. ◇Dương Hùng 揚雄: “Y niên mộ xuân, tương ế hậu thổ” 伊年暮春, 將瘞后土 (Hà Đông phú 河東賦) Cuối xuân năm đó, tế thần đất.
2. (Động) Chôn, mai táng. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Liệm bất ma quan, ế bất nhiễu phần” 斂不摩棺, 瘞不繞墳 (Tế thập nhị huynh văn 祭十二兄文) Khi liệm xác không được sờ áo quan, chôn không được đi quanh phần mộ.
3. (Động) Giấu, ẩn tàng. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hữu tê khải sổ thập thủ, cụ nhi ế chi” 有犀鎧數十首, 懼而瘞之 (Ngụy Trưng truyện 魏徵傳) Có áo giáp tê mấy chục cái, sợ nên đem giấu đi.
4. (Danh) Mồ, mả. ◇Sưu Thần Kí 搜神記: “Dĩ trúc trượng trụ ư ế thượng” 以竹杖柱於瘞上 (Quyển thập ngũ) Lấy gậy tre chống trên phần mộ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chôn, giấu.

Từ điển Trung-Anh

(1) bury
(2) sacrifice