Có 1 kết quả:

wēn shén ㄨㄣ ㄕㄣˊ

1/1

wēn shén ㄨㄣ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

demon personifying pestilence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0