Có 1 kết quả:
chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. bumps and bruises everywhere (idiom); fig. an ugly shambles
(2) devastation everywhere
(2) devastation everywhere
Bình luận 0
chuāng yí mǎn mù ㄔㄨㄤ ㄧˊ ㄇㄢˇ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0