Có 1 kết quả:

bān ㄅㄢ
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノフ丶一丶ノフフ丶
Thương Hiệt: KHYE (大竹卜水)
Unicode: U+7622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ban
Âm Nôm: ban
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bān ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vết sẹo

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sẹo.

Từ điển Thiều Chửu

① Sẹo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sẹo: 瘢痕 Vết sẹo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lở loét — Rôm xảy.

Từ điển Trung-Anh

(1) mark
(2) scar on the skin

Từ ghép 3