Có 1 kết quả:
bān ㄅㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒般
Nét bút: 丶一ノ丶一ノノフ丶一丶ノフフ丶
Thương Hiệt: KHYE (大竹卜水)
Unicode: U+7622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban
Âm Nôm: ban
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: baan1
Âm Nôm: ban
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): きず (kizu)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: baan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Phù Phong chủ nhân đáp - 代扶風主人答 (Vương Xương Linh)
• Hoạ Lý tú tài “Biên đình tứ thì oán” kỳ 4 - 和李秀才邊庭四時怨其四 (Lư Nhữ Bật)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Hoạ Lý tú tài “Biên đình tứ thì oán” kỳ 4 - 和李秀才邊庭四時怨其四 (Lư Nhữ Bật)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vết sẹo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sẹo.
Từ điển Thiều Chửu
① Sẹo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sẹo: 瘢痕 Vết sẹo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lở loét — Rôm xảy.
Từ điển Trung-Anh
(1) mark
(2) scar on the skin
(2) scar on the skin
Từ ghép 3