Có 1 kết quả:

liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: KHHW (大竹竹田)
Unicode: U+7624
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lựu
Âm Nôm: lựu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): こぶ (kobu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

liú ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nổi cục máu
2. khối u

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cục bướu (nổi ngoài da hoặc trong gân cốt). § Cũng viết là “lựu” 癅.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lựu 癅.

Từ điển Trần Văn Chánh

U, khối u: 毒瘤 U độc, khối u ác tính; 良性瘤 Khối u lành.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh tụ máu, khiến sưng lên, nổi cục lên. Cũng đọc Lựu.

Từ điển Trung-Anh

tumor

Từ điển Trung-Anh

old variant of 瘤[liu2]

Từ ghép 47

dú liú 毒瘤duō fā xìng gǔ suǐ liú 多发性骨髓瘤duō fā xìng gǔ suǐ liú 多發性骨髓瘤è xìng zhǒng liú 恶性肿瘤è xìng zhǒng liú 惡性腫瘤gǔ liú 骨瘤Guó jì Zhōng liú Yán jiū Jī gòu 国际肿瘤研究机构Guó jì Zhōng liú Yán jiū Jī gòu 國際腫瘤研究機構hēi liú 黑瘤hēi sù liú 黑素瘤jī tāi liú 畸胎瘤jiān pí liú 間皮瘤jiān pí liú 间皮瘤jié liú 節瘤jié liú 节瘤Kǎ bō xī shì ròu liú 卡波西氏肉瘤liáng xìng zhǒng liú 良性肿瘤liáng xìng zhǒng liú 良性腫瘤lín bā liú 淋巴瘤liú yā 瘤鴨liú yā 瘤鸭liú zi 瘤子nǎo liú 脑瘤nǎo liú 腦瘤nǎo zhǒng liú 脑肿瘤nǎo zhǒng liú 腦腫瘤ròu liú 肉瘤rǔ tóu liú 乳头瘤rǔ tóu liú 乳頭瘤shén jīng xiān wéi liú 神經纖維瘤shén jīng xiān wéi liú 神经纤维瘤xuè guǎn liú 血管瘤xuè liú 血瘤yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素层黑色素瘤yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤zhǒng liú 肿瘤zhǒng liú 腫瘤zhǒng liú bìng yī shēng 肿瘤病医生zhǒng liú bìng yī shēng 腫瘤病醫生zhǒng liú qiè chú shù 肿瘤切除术zhǒng liú qiè chú shù 腫瘤切除術zhǒng liú xué 肿瘤学zhǒng liú xué 腫瘤學zhuì liú 贅瘤zhuì liú 赘瘤zǐ gōng jī liú 子宫肌瘤zǐ gōng jī liú 子宮肌瘤