Có 2 kết quả:

nüè yào ㄧㄠˋ
Âm Pinyin: nüè , yào ㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨一フノ一フ一フ一
Thương Hiệt: KYPM (大卜心一)
Unicode: U+7627
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngược
Âm Nôm: ngược
Âm Nhật (onyomi): ギャク (gyaku), ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): おこり (okori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

nüè

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh sốt rét

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh sốt rét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh sốt rét.

Từ điển Trung-Anh

malaria

Từ ghép 6

yào ㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh sốt rét.

Từ điển Trung-Anh

see 瘧子|疟子[yao4 zi5]

Từ ghép 1