Có 2 kết quả:

nüè yào ㄧㄠˋ

1/2

nüè

phồn thể

Từ điển phổ thông

bệnh sốt rét

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh sốt rét.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bệnh sốt rét.

Từ điển Trung-Anh

malaria

Từ ghép 6

yào ㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bệnh sốt rét.

Từ điển Trung-Anh

see 瘧子|疟子[yao4 zi5]

Từ ghép 1