Có 2 kết quả:
dā ㄉㄚ • dá ㄉㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: nǐ 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒荅
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: KTOR (大廿人口)
Unicode: U+7629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp
Âm Nôm: đáp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: daap3
Âm Nôm: đáp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: daap3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” 疙瘩.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật đáp 疙瘩)
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” 疙瘩.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp 疙瘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 疙瘩 [geda].
Từ điển Trần Văn Chánh
【瘩背】đáp bối [dábèi] (y) Cụm nhọt (ở lưng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đáp 㾑.
Từ điển Trung-Anh
(1) sore
(2) boil
(3) scab
(2) boil
(3) scab
Từ ghép 1