Có 3 kết quả:

biē ㄅㄧㄝbiě ㄅㄧㄝˇpiē ㄆㄧㄝ
Âm Quan thoại: biē ㄅㄧㄝ, biě ㄅㄧㄝˇ, piē ㄆㄧㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: nǐ 疒 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: XKHUP (重大竹山心)
Unicode: U+762A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biệt, tất
Âm Nôm: biết
Âm Quảng Đông: bit6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/3

biē ㄅㄧㄝ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Khẳng khiu, khô đét, lép, óp, bẹp, xẹp, tẹt, đét: Lạc lép, đậu phộng óp; Khô đét; Bẹp hơi, xì hơi, xẹp hơi, xẹp bánh; Mũi tẹt. Xem [bie].

Từ điển Trần Văn Chánh

biết tam [biesan] (đph) Người cà lơ, tên ma cà bông, kẻ bụi đời. Xem [biâ].

Từ ghép 1

biě ㄅㄧㄝˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lép, óp, tẹp
2. móm, tẹt
3. bẹp, tóp lại
4. khẳng khiu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

variant of |[bie3]

Từ điển Trung-Anh

(1) deflated
(2) shriveled
(3) sunken
(4) empty

Từ ghép 4

piē ㄆㄧㄝ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .