Có 1 kết quả:
tān ㄊㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
chân tay tê liệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bại, liệt, tê liệt, co quắp, nhủn, rủn: 嚇癱了 Sợ nhủn người. 【癱瘓】than hoán [tanhuàn] ① (y) Bại liệt: 手腳癱瘓 Chân tay bại liệt;
② Ách tắc, tê liệt: 交通陷于癱瘓 Giao thông bị tê liệt.
② Ách tắc, tê liệt: 交通陷于癱瘓 Giao thông bị tê liệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癱
Từ điển Trung-Anh
paralyzed
Từ ghép 11