Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒張
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一フ一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: KNSV (大弓尸女)
Unicode: U+762C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸疒張
Nét bút: 丶一ノ丶一フ一フ一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: KNSV (大弓尸女)
Unicode: U+762C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zoeng3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0