Có 1 kết quả:
cù ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh ghẻ lở ở da
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thốc lỏa” 瘯蠡 một thứ bệnh ghẻ lở ngoài da.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bệnh ghẻ lở ở da (súc vật).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh dịch của loài gia súc.
Từ điển Trung-Anh
(skin disease)