Có 1 kết quả:

luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: KWVF (大田女火)
Unicode: U+7630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loã, lỗi
Âm Nôm: loa, luy
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo2

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

luǒ ㄌㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lỗi lịch 瘰癧,瘰疬)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lỗi lịch” 瘰癧 bệnh tràng nhạc, trong cổ kết hạch từng chùm.
2. § Ta quen đọc là “lõa”.

Từ điển Thiều Chửu

① Lỗi lịch 瘰癧 chứng tràng nhạc, cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch quán 癧串. Ta quen đọc là chữ loã.

Từ điển Trần Văn Chánh

【瘰

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh nổi hạch lớn ở cổ, tức bệnh tràng hạc. Cũng gọi là Loa lịch 瘰癧. Cũng đọc Lỗi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lỗi lịch 瘰瀝: Bệnh sưng hạch lớn ở cổ, tức bệnh tràng nhạc. Cũng đọc Loa.

Từ điển Trung-Anh

(1) scrofula
(2) tuberculosis of glands

Từ ghép 3