Có 1 kết quả:

luǒ lì ㄌㄨㄛˇ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chứng tràng nhạc (cổ có từng chùm nhọt như một tràng nhạc ngựa, có khi nó ăn lan cả xuống ngực xuống nách nên cũng gọi là lịch xuyến 癧串)

Từ điển Trung-Anh

scrofula (in Chinese medicine)