Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhàng lì
ㄓㄤˋ ㄌㄧˋ
1
/1
瘴癘
zhàng lì
ㄓㄤˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tropical disease attributed to miasma
(2) malaria
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Hùng Bản thư - 寄熊本書
(
Lê Văn Thịnh
)
•
Lôi (Đại hạn sơn nhạc tiêu) - 雷(大旱山嶽燋)
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộng Lý Bạch kỳ 1 - 夢李白其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ thực tân lang - 初食檳榔
(
Lưu Cơ
)
•
Tặng hữu nhân Liệu Tự Cần, Vương Khác phó Giao Chỉ kỳ 1 - 贈友人廖自勤王恪赴交趾其一
(
Kim Ấu Tư
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Sài tư hộ sung Lưu khanh phán quan chi Lãnh Ngoại - 送柴司戶充劉卿判官之嶺外
(
Cao Thích
)
•
Tống Trịnh thị ngự trích Mân trung - 送鄭侍禦謫閩中
(
Cao Thích
)
•
Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuyết quan kiến mai lục ngôn - 雪關見梅六言
(
Dương Thận
)
Bình luận
0