Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
nǐ 疒 (+11 nét)
Hình thái:
⿸疒敕Nét bút:
丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: KDLK (大木中大)
Unicode:
U+7637Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận