Có 1 kết quả:

yǐn ㄧㄣˇ
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: nǐ 疒 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XKNLP (重大弓中心)
Unicode: U+763E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩn
Âm Nôm: ẩn
Âm Quảng Đông: jan5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yǐn ㄧㄣˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

mắc nghiện

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 癮.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nghiện, mê: 煙癮 Nghiện thuốc lá; 球癮 Mê bóng;
② Thoả thích: 不過癮 Chưa thoả thích.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 癮

Từ điển Trung-Anh

(1) addiction
(2) craving

Từ ghép 13