Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
mắc nghiện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nghiện, mê: 煙癮 Nghiện thuốc lá; 球癮 Mê bóng;
② Thoả thích: 不過癮 Chưa thoả thích.
② Thoả thích: 不過癮 Chưa thoả thích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癮
Từ điển Trung-Anh
(1) addiction
(2) craving
(2) craving
Từ ghép 13