Có 1 kết quả:
yǐng ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bướu ở cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 癭.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bướu ở cổ;
② Mấu gỗ, đầu mấu.
② Mấu gỗ, đầu mấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 癭
Từ điển Trung-Anh
(1) goiter
(2) knob on tree
(2) knob on tree